How to say “Where are you from?” in Vietnamese + 45 countries in Vietnamese (with audio + quiz)

how-to-say-where-are-you-from-in-vietnamese-list-of-countries-in-vietnamese

How to say “Where are you from?” (nationality)

When you are talking to Vietnamese people, maybe after asking your name and your age, they will ask where you are from. Let’s learn how to answer this question in Vietnamese.

Pronoun + là người nước nào?

➡ Pronoun + là người + country.
  • Meaning: Where are you from? (Literally means “You are which country people?”
  • là: tobe
  • người: people, person
  • nước: country
  • nào? = Which?

Ví dụ (eg):

A: Em là người nước nào? (Where are you from?)

B: Dạ em là người Mỹ. (I am from US. Literally “I am American.”)

A: Chú là người nước nào? (Where are you from?)

B: Chú là người Úc. (I am from Australia. Literally “I am Australian”)

🔺There are many personal pronouns used in example sentences. You can change them to suitable pronouns for you and for the listener.

Let’s check it here➡ Vietnamese pronouns – How to address people and yourself in Vietnamese

How to ask a Vietnamese “Where are you from?” (hometown)

When you want to know their hometown or which provinces, city they are from, you can ask:

Pronoun + quê + ở đâu? = Quê + pronoun + ở đâu?

➡ Pronoun + quê ở + province/city. (= Quê + pronoun)

  • quê: hometown
  • ở đâu: where?
  • ở + place: at,in,on… (a preposition of places)

Ví dụ: (eg)

A: Anh quê ở đâu?

B: Anh quê ở Vũng Tàu.

A: Quê chị Thủy ở đâu em?

B: Dạ ở Hà Nội.

A: Chú quê ở đâu chú?

B: Chú quê ở Cần Thơ.

🔺Note: In spoken Vietnamese, remember to add the pronoun of the listener in the end of the question or sentence. That makes you friendlier, more polite and nicer. And maybe the locals will see you as a “real” Vietnamese, not foreigners. 🙂

How to say “I am Vietnamese – American”

If the origin of your family is another country, you can say:

Pronoun + là người + nationality + gốc + descent/origin

Ví dụ: (eg)

Mình là người Mỹ gốc Việt. (I am Vietnamese – American.)

Anh Huy là người Việt gốc Pháp. (Huy is French – Vietnamese.)

Em là người Đức gốc Hoa. (I am Chinese – German.)

  • gốc: origin
  • Hoa = Trung Quốc: China => người Hoa = người Trung Quốc (Chinese people); tiếng Hoa = tiếng Trung Quốc (Chinese language)

The list of 45 countries in Vietnamese. (from A to Z)

  1. Australia – Úc
  2. Belgium – Bỉ
  3. Brazil – Bra-xin
  4. Cambodia – Campuchia
  5. Canada – Canada
  6. Chile – Chi-lê
  7. China – Trung Quốc
  8. Czech Republic – Cộng Hòa Séc
  9. Denmark – Đan Mạch
  10. East Timor (Timor-Leste) – Đông Ti-Mo
  11. Egypt – Ai Cập
  12. Finland – Phần Lan
  13. France – Pháp
  14. Germany – Đức
  15. Greece – Hy Lạp
  16. HongKong – Hồng Kông
  17. India – Ấn Độ
  18. Indonesia – In-đô-nê-xi-a (In-đô)
  19. Ireland – Ai-len
  20. Italy – Ý
  21. Japan – Nhật
  22. Korea = South Korea – Hàn Quốc
  23. North Korea – Triều Tiên
  24. Laos – Lào
  25. Malaysia – Mã Lai
  26. Mexico – Mê-xi-cô
  27. Myanmar – Myanmar
  28. Netherlands – Hà Lan
  29. New Zealand – New Zealand
  30. Norway – Na Uy
  31. Philippines – Philippines (Phi-líp-pin)
  32. Poland – Ba Lan
  33. Portugal – Bồ Đào Nha
  34. Russia – Nga
  35. Singapore – Singapore
  36. South Africa – Nam Phi
  37. Spain – Tây Ban Nha
  38. Sweden – Thụy Điển
  39. Switzerland – Thụy Sĩ
  40. Taiwain – Đài Loan
  41. Thailand – Thái Lan
  42. Turkey – Thổ Nhĩ Kỳ
  43. United Kingdom – Anh
  44. United States – Mỹ
  45. Vietnam – Việt Nam

ACTIVITIES: Match up and do a quiz

5 1 vote
Article Rating
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments
error: Content is protected !!
0
Would love your thoughts, please comment.x
()
x