Let’s learn Vietnamese with us Facebook Learn Vietnamese Easy
(stay weekly updated)
1. nhắn tin: to text, to message
Người Việt hay nhắn tin qua Zalo.
Vietnamese people often text via Zalo.
Về tới nhà, nhắn tin cho anh nha.
Text me when you get home.
2. lo lắng = lo: to worry, worried
Đừng có lo, không sao đâu.
Don’t worry, it will be okay.
Thủy không muốn làm cho ba mẹ lo lắng.
Thủy doesn’t want to make her parents worried.
3. sân bay: airport
Chở em tới sân bay Tân Sơn Nhất nha.
Drive/take me to Tan Son Nhat Airport please.
Em sống ở quận Tân Bình, gần sân bay.
I live in Tan Binh District, near the airport.
4. bạn trai cũ: ex-boyfriend
Bạn trai cũ của em làm giáo viên.
My ex-boyfriend is a teacher.
Em với bạn trai cũ vẫn là bạn.
My ex-boyfriend and I are still friends.
👉 bạn gái cũ: ex-girlfriend
👉 vợ cũ: ex-wife
👉 chồng cũ: ex-husband
5. buổi sáng: morning
Buổi sáng có nhiều người tập thể dục ở đây.
In the morning, there are a lot of people exercise here.
Sáng nay anh đi làm trễ.
I went to work late this morning.
6. …bao lâu rồi? How long have you been…? (until now)
A: Anh học tiếng Việt bao lâu rồi?
How long have you been learning Vietnamese?
B: Một năm rồi (em).
For one year.
7. thoải mái = dễ chịu: comfortable
Chỗ này thoải mái ghê!
This place is so comfortable!
Làm việc với anh Matt rất là thoải mái.
It’s really comfortable to work with Mr. Matt.
8. bị bệnh: get sick
Con trai anh bị bệnh 3 ngày rồi.
My son has been sick for 3 days.
Khi bị bệnh thì em thường ăn súp.
When I get sick, I often eat soup.
9. lâu rồi không + verb: long time no…, it’s been a long time …
Lâu rồi không gặp.
Long time no see.
Lâu rồi em không nói tiếng Hoa.
It’s been a long time I haven’t spoken Chinese.
10. cửa hàng: store, shop
Cửa hàng này bán rẻ lắm.
This store sells really cheap.
Chị thích mua ở cửa hàng hơn trên mạng.
I prefer to buy in stores rather than online.
11. rảnh: have free time, free
Ngày mai em rảnh không?
Are you free tomorrow?
Khi rảnh thì em thích làm gì?
What do you like to do in your free time?
12. chúc mừng: Congratulations!
Chúc mừng sinh nhật em.
Happy birthday, em!
Chúc mừng anh!
Congratulations, anh!
Chúc mừng năm mới!
Happy New Year!
13. Noun + nào?: Which…?
Đường nào gần hơn?
Which way/street is closer?
Em thích cái nào? Cái này hay cái kia?
Which one do you like? This one or that one?
14. màu gì?: What color…?
Em thích màu gì?
What color do you like?
Em thấy cái màu trắng đẹp hơn.
I think the white one is more beautiful..
15. verb + thử: try doing something new, something different
Em muốn ăn thử món này.
I want to try this food.
Em ơi, chị mang thử cái này được không?
Can I try this on?
16. xe máy: motorbike, scooter
Em biết chạy xe máy không?
Can you drive motobike?
Xe máy em bị hư rồi.
My motobike breaks down.
17. gần: near, close to, nearly, almost…
Chỗ em ở rất là gần chợ với trường.
My (living) place is very close to the market and school.
Gần xong rồi.
Almost done.
18. xa: far
Từ đây tới đó xa không?
From here to there, is it far?
Sống xa gia đình giúp em tự lập hơn.
Living away from family helps me become more independent.
19. giống: same, similar
Chị giống ba hay là giống mẹ?
Do you look similar to your dad or your mom?
Hai cái này giống nhau.
Two these ones are similar.
20. khác: different, other
Em khác anh. Anh thích đi chơi, còn em thích ở nhà.
I am different from you. You like to go out, and I like to stay home.
Em có màu khác không?
Do you have other colors?
21. bận: busy
Tuần này anh hơi bận.
This week I am a bit busy.
Bây giờ em đang bận, mình nói chuyện sau nha.
I am busy now, we talk later.
22. thỉnh thoảng = lâu lâu: sometimes
Em thỉnh thoảng đi coi phim với bạn.
Sometimes I go to the cinema with friends.
Lâu lâu cả nhà em đi ăn với nhau.
My whole family sometimes go eat with each other.
23. trên: on, above, over
Em để điện thoại ở trên bàn.
I put/leave my cellphone on the table.
Người trên 18 tuổi được chạy xe máy.
People over 18 years old are allowed to drive motorbikes.
24. dưới: under, underneath, below
Miễn phí cho trẻ em dưới 6 tuổi.
It’s free for children under 6 years old.
Ở đây có cái nào dưới 500.000 không?
Are there anything here under 500.000 vnd?
25. Mai gặp: see you tomorrow
Bye, đi cẩn thận nha. Mai gặp.
Bye, safe drive/safe way home. See you tomorrow.
Bây giờ em phải đi rồi, tối gặp.
I have to go now, see you in the evening.
26. Kẹt xe: traffic, traffic jam
Em tới trễ xíu nha, kẹt xe quá!
I’m coming a bit late. So much traffic!
7-8 giờ sáng, ở đó kẹt xe lắm.
There is a lot of much traffic there at 7-8 am.
27. hát: to sing
Hàng xóm nhà em rất là hay hát karaoke.
My neighbors sing karaoke very often.
Anh Đạt hát hay lắm.
Đạt sings very well/beautifully.
28. Tại sao: Why?
A: Tại sao anh không gọi cho em?
Why didn’t you call me?
B: Tại vì anh quên.
Because I forgot.
29. …nữa: another, more…
4 tháng nữa vợ chồng em sẽ đi Đức.
We (my husband and I) are going to Germany in 4 months.
Em ơi, cho anh 3 chai bia nữa.
Excuse me, could I have 3 more bottles of beer?
30. cần: to need
Em có cần anh giúp không?
Do you need my help?
Chị cần mua 1 cái áo sơ mi mới.
I need to buy a new shirt.
31. hồi nhỏ: when I was young/ little/ a kid
Hồi nhỏ em muốn lớn lên làm bác sĩ.
When I was young, I wanted to be a doctor when growing up.
Hồi nhỏ nhà em chuyển nhà rất là nhiều lần.
When I was a kid, my family moved so many times.
32. mở cửa: open, open the door
Chỗ đó mở cửa từ 8 giờ sáng tới 5 giờ chiều.
That place opens from 8 am to 5 pm.
Anh mở cửa giúp em được không?
Could you open the door for me please?
33. mở: open, play (music), turn on, turn (up,down)…
Nhạc to quá! Em mở nhỏ được không?
The music is too loud, can you turn it down please?
Trời nóng nên em hay mở máy lạnh.
It’s hot so I often turn on the air conditioner.
mở to (lên): turn it up
mở nhỏ (lại): turn it down
34. tắt: turn off, switch off
Nhớ tắt đèn trước khi đóng cửa.
Remember to turn off the light before closing the door.
Sao em tắt điện thoại vậy? Anh gọi cho em không được.
Why do you turn off your phone? I couldn’t call you.
Thank you for this excellent article. It is incredibly helpful for learners of Vietnamese like myself.
So glad to hear that and thank you for your kind words. I’m trying to update it weekly. Enjoy your Vietnamese learning journey.