Here are 20 common Vietnamese adjectives that every beginner should know.
CONTENTS
- 1. tốt: good, nice
- 2. ngon: tasty, delicious, yummy, good (for food and drinks)
- 3. giỏi: good, well (often used for skill, ability…)
- 4. dở: bad, not working good…
- 5. To = lớn: big, loud (for sound), heavily (for rain)…
- 6. Nhỏ: small, little
- 7. Đẹp: beautiful
- 8. Xấu: ugly, bad (for people, etc)
- 9. Nhanh = lẹ (casually): fast
- 10. Chậm: slow => chậm chậm = từ từ: slow down, slowly
- 11. Nóng: hot
- 12. Lạnh: cold
- 13. Ít: little, few…
- 14. Nhiều: many, much, a lot of…
- 15. Vui: happy, fun
- 16. Buồn: sad, upset
- 17. Cũ: old, ex-…
- 18. Mới: new
- 19. Mắc: expensive
- 20. Rẻ: cheap
- ACTIVITY: FIND THE MATCH
1. tốt: good, nice
Anh Minh làm việc không tốt lắm (Minh work not too/very good.)
Ăn nhiều rau rất (là) tốt cho sức khỏe (Eating a lot of vegetables is very good for health.)
Cái máy lạnh Panasonic này tốt lắm. (This Panasonic air-conditioner is really good.)
Chỉ rất (là) tốt với em (She is very nice to me.)
- không + adj/verb + lắm: not very/too + adj
- rất (là) + adj/verb = very, really, so, too… (“Rất là” often used in spoken Vietnamese)
There are many personal pronouns used in example sentences. You can change them to suitable pronouns for you and for the listener.
Let’s check here ➡ Vietnamese pronouns – How to address people and yourself in Vietnamese
2. ngon: tasty, delicious, yummy, good (for food and drinks)
Chị ăn thử bánh xèo chưa? Ngon lắm. (Have you try bánh xèo before? It’s so good.)
Em thấy cà phê sữa ngon hơn cà phê đen (I think coffee with milk is better than black coffee.)
Chị Thủy nấu ăn rất là ngon. (Ms. Thủy cooks so good.)
- verb + thử: try doing something new, try on…
- adj + hơn: more …than… Eg: tốt hơn, ngon hơn…
- em thấy/nghĩ…: I think…, in my opinion…
3. giỏi: good, well (often used for skill, ability…)
Biết gì chưa? Anh Khải nói tiếng Việt giỏi lắm. (You know what? Mr. Khải speaks Vietnamese so well.)
Chú Thiện chơi ten-nít rất là giỏi. (Mr. Thiện plays tennis very good.)
4. dở: bad, not working good…
Ly nấu ăn dở nên em ít khi nấu. (Ly cooks bad so she rarely cooks.)
Cái điện thoại này dở quá! Mới 1 tuần là bị hư rồi! (This cell phone is too bad. It’s broken after just only one week.
- ít khi: rarely, seldom
- …nên…: …so that…, because of that…
- bị hư: be broken, stop working…
5. To = lớn: big, loud (for sound), heavily (for rain)…
Phòng em to hơn phòng chị. (Your room is bigger than mine.)
Hôm nay trời mưa to quá! (Today It rains heavily.)
Em nói to được không? Anh nghe không rõ. (Can you say louder? I didn’t hear clearly.)
- trời + adj: often used to talk about the weather. Eg: trời nóng (it’s hot)
- …được không? Can I/you…, …is it ok?
6. Nhỏ: small, little
Anh uống ly to hay ly nhỏ? (Do you want a big cup or a small cup?) (often asked by the seller when you buy drinks such as coffee, smothie…)
Đường này hay bị kẹt xe vì nhỏ quá! (This road/street often in a traffic jam because it’s too small.)
Khi em còn nhỏ, ba mẹ hay chở em đi chơi ở đây. (When I was little, mom and dad often took me here to hang out.)
- …bị kẹt xe: in a traffic jam
- chở + somebody + đi + somewhere/ verb (with vehicles): take somebody go somewhere. Eg: chở mẹ đi chợ (take mom to the market), chở vợ đi làm (take wife to go to work
- đi chơi: hang out (Literally means “go-play”)
7. Đẹp: beautiful
Phụ nữ Việt Nam mặc áo dài đẹp lắm. (Vietnamese women wear áo dài very beautifully.)
Cô thấy cái áo màu trắng đẹp hơn cái áo màu đỏ (I think the red one is more beautiful than the red one.)
Hôm nay trời đẹp quá! (The weather of today is so good!)
- mặc + clothing: put on, wear (clothes)
- phụ nữ: women # đàn ông: men
8. Xấu: ugly, bad (for people, etc)
Em thấy cái áo này xấu hay đẹp? (In your opinion, is this shirt ugly or beautiful?)
Ảnh không phải là người xấu. Ảnh lúc nào cũng tốt với mọi người. (He isn’t a bad person. He always be nice/kind/good to everyone.)
xấu: ugly # đẹp: beautiful
xấu: bad # tốt: good
- A hay B? A or B?
- lúc nào cũng + verb/adj: always…, all the time
- không phải là: isn’t, aren’t, wasn’t… Eg. Anh John không phải là người Việt (John is not Vietnamese.)
9. Nhanh = lẹ (casually): fast
- Nhanh lên em! Trễ rồi. (Hurry up! It’s late.)
- Chú Huy chạy xe máy nhanh lắm. (Mr. Huy drives motorbike so fast.)
10. Chậm: slow => chậm chậm = từ từ: slow down, slowly
- Anh nói chậm được không? Em nghe không được. (Can you speak slowly? I can’t hear you.)
- Em muốn anh chạy xe nhanh hay chậm? (Do you want me drive fast or slow?)
11. Nóng: hot
Sài Gòn trời nóng quá! Hôm nay khoảng 32 độ. (It’s too hot in Saigon! Today around 32 degrees Celsius.)
Cho em 1 ly cà phê đen nóng. (A cup of hot black coffee, please!)
Nóng lắm, chị ăn từ từ nha. (Really hot, just eat slowly.)
- Cho em + drinks/food: the common way to order food and drinks in Vietnamese.
- …nha: a suggestion particle (often used in the South when you give a suggestion)
Click here to know How to order food and drinks in Vietnamese naturally
Click here to know How to say number in Vietnamese
12. Lạnh: cold
Tháng 12, ở Hà Nội trời lạnh hơn Sài Gòn. (In December, the weather in Hanoi is colder than Saigon.)
Nhà em có 2 cái máy lạnh và 1 cái tủ lạnh. (There are 2 Air-conditioners and 1 fridge in my house.)
- máy lạnh: air-conditioner (Literally means “cold – machine”
- tủ lạnh: fridge, refrigerator (Literally means “cold – cabinet”
- Cái: a classifier for things, object
13. Ít: little, few…
Vì covid nên có ít khách du lịch tới Việt Nam. (Due to covid, there is very few tourists to Vietnam.)
Cho em 1 ly nước mía ít đá. (A cup of sugarcane juice with little ice please!)
- Vì … nên…: because…so…
- nước mía: sugarcane juice. (Literally means “water – sugarcane”.)
Click here to know More Vietnamese food and drinks you should try
14. Nhiều: many, much, a lot of…
Có nhiều người nước ngoài sống ở quận 2, quận 7, quận Bình Thạnh và quận 3. (There are a lot of foreigners living in District 2, Dist.7, Bình Thanh Dist and Dist. 3.)
Em uống cà phê ít hay nhiều sữa? (Do you want coffee with little or much milk?)
15. Vui: happy, fun
Hôm nay hai vợ chồng chị thấy rất (là) vui. (We had fun today)
Có con vui lắm. Có con mệt nhưng mà vui. (Having kids/children is fun/happy. Tired but happy.)
- hai vợ chồng + somebody: She and her husband; or He and his wife. A common way to address a married couples. Literally means “2 wife and husband”
- …nhưng mà = nhưng = mà…: but, however…
16. Buồn: sad, upset
Chị buồn sếp vì sếp không bao giờ hiểu chị. (I am upset with boss because boss never understand me.)
Em đừng có buồn nữa. Mình đi chơi nha. (Don’t be sad anymore. Let’s hang out.)
Nhà em rất (là) buồn khi bà mất. (Our family are really upset when my grandma pass away.)
- không bao giờ…: never…
- Đừng (có)…nữa: Don’t … anymore. Eg: đừng (có) ăn nữa. (Don’t eat anymore.)
- Somebody + mất: pass away, die Eg: Bà em 84 tuổi, còn ông em mất rồi. (My grandma is 84 years old, and my grandpa passed away.)
17. Cũ: old, ex-…
Hôm nay em gặp lại 1 người đồng nghiệp cũ ở siêu thị Big C.
Bạn gái cũ của anh lấy chồng rồi.
- lấy chồng: get married (used for women). Literally means “take – husband”
- lấy vợ: get married (used for men). Literally means “take – wife”
- lập gia đình = có gia đình: get married (used for both). Literally means “have-family”
18. Mới: new
Cái quần jeans này cũ rồi. Con mua quần mới đi.
Nhà mới của chị Hương ở quận 5.
- …đi: a strong suggestion particle in the end of the sentence. Eg: ngủ đi em (Let’s sleep darling)
19. Mắc: expensive
Mắc quá! Bớt cho em đi chị. (Too expensive! Can you lower price for me please?)
Chợ Bến Thành bán mắc hơn ở đây. (Ben Thanh Market is selling more expensive than here.)
- bớt: reduce, decrease
20. Rẻ: cheap
Đồ ăn Việt Nam rẻ lắm. 1 tô phở bò khoảng 40.000 vnđ. (Vietnamese food is really cheap. A bowl of beef noddles around 40.000 vnđ).
Click here to know How to say number and money in Vietnamese
Here is the sumary of some common pairs of adjectives:
- giỏi # dở
- tốt # dở
- ngon # dở
- nhanh (lẹ) # chậm
- đẹp # xấu
- tốt # xấu
- to # nhỏ
- nóng # lạnh
- nhiều # ít
- vui # buồn
- cũ # mới
- mắc # rẻ
Let’s pick an adjective in this list and make a sentence with it. Comment your answer below and we will check it for you.
Thank you. I love your website.
Thank you so much. I am trying to do more 🙂